🌟 기진맥진하다 (氣盡脈盡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기진맥진하다 (
기진맥찐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기진맥진(氣盡脈盡): 힘을 모두 써서 지쳐 쓰러질 것 같은 상태가 됨.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255)