🌟 노망나다 (老妄 나다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노망나다 (
노ː망나다
) • 노망나는 (노ː망나는
) • 노망나 (노ː망나
) • 노망나니 (노ː망나니
) • 노망납니다 (노ː망남니다
)
🌷 ㄴㅁㄴㄷ: Initial sound 노망나다
-
ㄴㅁㄴㄷ (
네모나다
)
: 모양이 네 개의 모서리와 네 개의 면으로 이루어져 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: Hình dáng được cấu thành từ bốn cạnh và bốn góc. -
ㄴㅁㄴㄷ (
노망나다
)
: 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상이 아닌 상태가 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN LẨM CẨM, TRỞ NÊN LẪN CẪN: Rơi vào trạng thái tinh thần không còn minh mẫn và hành động hoặc lời nói không bình thường vì tuổi già .
• Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204)