🌟 네모나다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 네모나다 (
네ː모나다
) • 네모난 (네ː모난
) • 네모나 (네ː모나
) • 네모나니 (네ː모나니
) • 네모납니다 (네ː모남니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả ngoại hình
🌷 ㄴㅁㄴㄷ: Initial sound 네모나다
-
ㄴㅁㄴㄷ (
네모나다
)
: 모양이 네 개의 모서리와 네 개의 면으로 이루어져 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: Hình dáng được cấu thành từ bốn cạnh và bốn góc. -
ㄴㅁㄴㄷ (
노망나다
)
: 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상이 아닌 상태가 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN LẨM CẨM, TRỞ NÊN LẪN CẪN: Rơi vào trạng thái tinh thần không còn minh mẫn và hành động hoặc lời nói không bình thường vì tuổi già .
• Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101)