🌟 네모나다

  Tính từ  

1. 모양이 네 개의 모서리와 네 개의 면으로 이루어져 있다.

1. HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: Hình dáng được cấu thành từ bốn cạnh và bốn góc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네모난 상자.
    A square box.
  • Google translate 네모난 얼굴.
    A square face.
  • Google translate 네모난 턱.
    A square jaw.
  • Google translate 네모나게 만들다.
    Square up.
  • Google translate 네모나게 오리다.
    Square cut.
  • Google translate 네모나게 접다.
    Fold square.
  • Google translate 네모난 턱 때문에 민준이는 첫인상이 무섭다는 말을 많이 듣는다.
    Because of his square jaw, min-jun is often told that his first impression is scary.
  • Google translate 나는 글씨가 보이지 않도록 종이를 네모나게 접어서 주었다.
    I folded the paper square so that i could not see the letters.
  • Google translate 종이를 어떻게 오릴까요, 선생님?
    How do you cut the paper, sir?
    Google translate 사각형 모양으로 네모나게 오리세요.
    Square into squares.
Từ đồng nghĩa 네모지다: 네 개의 모서리가 있는 모양으로 생기다.

네모나다: squared; quadrilateral,しかくい【四角い】,carré,cuadrado, cuadrangular, cuadriforme, cuadrilongo,مربع,дөрвөлжин, дөрвөн өнцөгт,hình vuông, hình tứ giác,เป็นรูปสี่เหลี่ยม,berbentuk segi empat, berbentuk bujur sangkar,квадратный; прямоугольный,四方,方形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 네모나다 (네ː모나다) 네모난 (네ː모난) 네모나 (네ː모나) 네모나니 (네ː모나니) 네모납니다 (네ː모남니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101)