🌟 노역 (勞役)

Danh từ  

1. 몹시 힘든 육체적 노동.

1. LAO DỊCH: Việc lao động vô cùng vất vả về mặt thể chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힘겨운 노역.
    Tough labor.
  • 노역을 시키다.
    Get them to work.
  • 노역을 하다.
    Work in labor.
  • 노역에 동원되다.
    Be mobilized for labor.
  • 노역에 시달리다.
    Suffer from labor.
  • 노역에 종사하다.
    Engage in labor.
  • 마을 사람들이 성벽 건설을 위한 노역에 모두 동원되었다.
    The villagers were all mobilized for the work for the construction of the wall.
  • 군인들이 전쟁에서 데려온 포로들에게 강제 노역을 시켰다.
    The soldiers forced the prisoners brought from the war to work.
  • 당시에 힘든 육체노동을 주로 하셨었죠?
    You used to work hard, didn't you?
    네. 노역이라도 하지 않으면 돈을 벌 수 없었어요.
    Yes. i couldn't make money without labor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노역 (노역) 노역이 (노여기) 노역도 (노역또) 노역만 (노영만)
📚 Từ phái sinh: 노역하다: 몹시 괴롭고 힘들게 일하다., 러시아어로 번역하다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8)