🌟 동원되다 (動員 되다)

Động từ  

1. 어떤 목적이 이루어지도록 사람이나 물건, 방법 등이 한데 모이다.

1. ĐƯỢC HUY ĐỘNG: Con người, đồ vật hay phương pháp... được tập trung vào một chỗ để đạt được mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갖가지 방법이 동원되다.
    Various methods are employed.
  • 무기가 동원되다.
    Weapons are mobilized.
  • 설비들이 동원되다.
    Facilities are mobilized.
  • 수십 명이 동원되다.
    Dozens of people are mobilized.
  • 공사에 동원되다.
    Mobilize in construction.
  • 억지로 동원되다.
    Forced to be mobilized.
  • 성벽을 수리하기 위해 수많은 인부들이 동원되었다.
    Countless workers were mobilized to repair the walls.
  • 건실한 장병들이 재난 지역의 복구에 모두 동원되었다.
    All able-bodied soldiers were mobilized for the restoration of the disaster area.
  • 지진 피해 지역에 여러 나라의 구조대가 파견됐대.
    Rescue teams from various countries have been dispatched to the earthquake-hit areas.
    응. 게다가 생존자를 찾는 데 모든 첨단 장비가 동원됐다더라.
    Yeah. besides, all the high-tech equipment was used to find survivors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동원되다 (동ː원되다) 동원되다 (동ː원뒈다)
📚 Từ phái sinh: 동원(動員): 전쟁과 같은 비상사태에 대비하여 병력이나 전쟁용 물품을 모으고 전쟁 때의 …

🗣️ 동원되다 (動員 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155)