🌟 대입 (大入)
☆
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대입 (
)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Giáo dục
🗣️ 대입 (大入) @ Ví dụ cụ thể
- 대입 재수생. [재수생 (再修生)]
- 형은 작년 대입 시험에서 고배를 맛본 후 재수를 하고 있다. [고배 (苦杯)]
- 대입 제도가 자주 바뀌어서 뭘 준비해야 할지 모르겠어. [조변석개 (朝變夕改)]
- 나는 대입 시험을 대비하여 모의 평가를 모은 문제집을 풀었다. [모의 (模擬/摸擬)]
- 대입 수능 시험 감독에 공사립 교사들이 모두 동원되었다. [공사립 (公私立)]
- 대입 제도 개정안에 반대하는 여론이 무척 거셉니다. [시행하다 (施行하다)]
- 대입 시험에서 불합격한 민준은 재수하기로 하였다. [불합격하다 (不合格하다)]
- 승규는 대입 시험에 불합격되었다는 소식에 눈물을 흘렸다. [불합격되다 (不合格되다)]
- 대입 재수. [재수 (再修)]
- 대입 수험생. [수험생 (受驗生)]
- 올해 우리 고등학교에서는 삼백 명의 수험생이 대입 시험에 합격하였다. [수험생 (受驗生)]
- 대입 시험을 앞두고 어머니들의 거센 치맛바람이 문제가 되고 있다. [치맛바람]
- 대입 일반 전형에 지원한 수험생들은 논술 시험을 치러야 한다. [전형 (銓衡)]
- 대입 시험을 앞둔 민준이의 어머니는 아들을 위해 매일 아침 기도를 올린다. [기도 (祈禱)]
- 교육부의 대입 제도 방침이 바뀌어 수험생과 학부모들이 혼란에 빠졌다. [교육부 (敎育部)]
- 이번에 대입 시험 문제가 외부로 유출되었다면서? [유출되다 (流出되다)]
- 승규는 이번 대입 시험에 합격하는 데에만 온 신경이 집중되어 있다. [집중되다 (集中되다)]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 대입
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)