🌟 꿀꿀하다

Động từ  

1. 돼지가 꿀꿀 소리를 내다.

1. KÊU ỘT ỘT, KÊU ENG ÉC: Lợn kêu ột ột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿀꿀하는 소리.
    A grumbling sound.
  • Google translate 돼지가 꿀꿀하다.
    Pig's in the gutter.
  • Google translate 새끼 돼지들이 꿀꿀하며 어미를 찾고 있다.
    The piglets are looking for their mother in a grumpy way.
  • Google translate 민준이는 돼지가 꿀꿀하는 것을 똑같이 흉내 낸다.
    Min-jun mimics the pig's grumbling equally.
  • Google translate 돼지우리에 다가가자 돼지들은 꿀꿀하는 소리를 내기 시작했다.
    As they approached the pigsty, the pigs began to chuckle.

꿀꿀하다: grunt; oink,ぶうぶうと鳴く,grogner,gruñir, guarrear, churritar, verraquear,يقبع,гох гох дуугарах, гахай дуугарах,kêu ột ột, kêu eng éc,ส่งเสียงอู๊ด ๆ,menguik,хрюкать,咕咕叫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀꿀하다 (꿀꿀하다)
📚 Từ phái sinh: 꿀꿀: 돼지가 우는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)