🌟 팔씨름

Danh từ  

1. 팔의 힘을 겨루는 내기.

1. TRÒ VẬT TAY, TRÒ KÉO TAY: Sự cá cược phân định sức mạnh của cánh tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔씨름 한 판.
    A game of arm wrestling.
  • Google translate 팔씨름을 벌이다.
    Arm wrestle.
  • Google translate 팔씨름을 청하다.
    Ask for arm wrestling.
  • Google translate 팔씨름을 하다.
    Arm wrestle.
  • Google translate 팔씨름으로 겨루다.
    Compete by arm wrestling.
  • Google translate 김 서방은 장인어른과 팔씨름으로 힘을 겨뤘다.
    West kim competed with his father-in-law in arm wrestling.
  • Google translate 아이들은 오랜만에 만난 친구들과 팔씨름을 하며 즐거워했다.
    The children enjoyed arm wrestling with their long-lost friends.
  • Google translate 두 사람은 사람들의 성화에 이끌려 억지로 두 손을 마주잡고 팔씨름에 임했다.
    The two were forced to arm-wrestle with their hands together, drawn by the torch of the people.
  • Google translate 지수는 학교에서 반 친구들과 팔씨름을 하면 손목을 잡고도 질 정도로 힘이 약했다.
    Jisoo was weak enough to hold her wrist when she arm wrestled with her classmates at school.
  • Google translate 근데 아빠랑 형이랑 팔씨름를 하면 누가 이겨?
    But who wins when you arm wrestle with your dad and your brother?
    Google translate 당연히 아빠가 이기지. 아빠 팔 힘이 더 세잖아.
    Of course you win. daddy's arm is stronger.

팔씨름: arm wrestling,うでずもう【腕相撲】。うでおし【腕押し】,bras de fer,pulseada,مصارعة ذراع،  مصارعة أيدي,гар барилдаан,trò vật tay, trò kéo tay,การงัดข้อ, การแข่งขันงัดข้อ,adu panco,борьба на руках; армреслинг,掰腕子,掰手腕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔씨름 (팔씨름)
📚 Từ phái sinh: 팔씨름하다: 팔심을 겨루는 내기를 하다. 두 사람이 각기 팔꿈치를 바닥에 대고 손을 마주…

🗣️ 팔씨름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121)