🌟 팔씨름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔씨름 (
팔씨름
)
📚 Từ phái sinh: • 팔씨름하다: 팔심을 겨루는 내기를 하다. 두 사람이 각기 팔꿈치를 바닥에 대고 손을 마주…
🗣️ 팔씨름 @ Ví dụ cụ thể
- 승규한테 팔씨름을 이길 수 있겠어요?여간 힘이 센 사람이라야지요. [-라야지요]
- 이래 봬도 제가 우리 동네 팔씨름 대회에서 일등을 했다고요. [-라야지요]
- 김 씨는 팔씨름 대결에서 정 씨에게 완패하여 자존심이 상했다. [완패하다 (完敗하다)]
🌷 ㅍㅆㄹ: Initial sound 팔씨름
-
ㅍㅆㄹ (
팔씨름
)
: 팔의 힘을 겨루는 내기.
Danh từ
🌏 TRÒ VẬT TAY, TRÒ KÉO TAY: Sự cá cược phân định sức mạnh của cánh tay.
• Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121)