🌟 입금하다 (入金 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입금하다 (
입끔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입금(入金): 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣음.
🗣️ 입금하다 (入金 하다) @ Giải nghĩa
- 넣다 : 은행에 돈을 입금하다.
🗣️ 입금하다 (入金 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 은행에 입금하다. [은행 (銀行)]
- 통장에 입금하다. [통장 (通帳)]
- 구좌에 입금하다. [구좌 (口座)]
- 매월 입금하다. [매월 (每月)]
- 텔레뱅킹으로 입금하다. [텔레뱅킹 (telebanking)]
- 현금 카드로 입금하다. [현금 카드 (現金card)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 입금하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)