🌟 거추장스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거추장스럽다 (
거ː추장스럽따
) • 거추장스러운 (거ː추장스러운
) • 거추장스러워 (거ː추장스러워
) • 거추장스러우니 (거ː추장스러우니
) • 거추장스럽습니다 (거ː추장스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 거추장스레: 물건 따위가 크거나 무겁거나 하여 다루기가 거북하고 주체스럽게., 일 따위가…
🗣️ 거추장스럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 거추장스럽다. [-스럽다]
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105)