🌟 거추장스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거추장스럽다 (
거ː추장스럽따
) • 거추장스러운 (거ː추장스러운
) • 거추장스러워 (거ː추장스러워
) • 거추장스러우니 (거ː추장스러우니
) • 거추장스럽습니다 (거ː추장스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 거추장스레: 물건 따위가 크거나 무겁거나 하여 다루기가 거북하고 주체스럽게., 일 따위가…
🗣️ 거추장스럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 거추장스럽다. [-스럽다]
• Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82)