Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거추장스럽다 (거ː추장스럽따) • 거추장스러운 (거ː추장스러운) • 거추장스러워 (거ː추장스러워) • 거추장스러우니 (거ː추장스러우니) • 거추장스럽습니다 (거ː추장스럽씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 거추장스레: 물건 따위가 크거나 무겁거나 하여 다루기가 거북하고 주체스럽게., 일 따위가…
거ː추장스럽따
거ː추장스러운
거ː추장스러워
거ː추장스러우니
거ː추장스럽씀니다
Start 거 거 End
Start
End
Start 추 추 End
Start 장 장 End
Start 스 스 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8)