🌟 포도밭 (葡萄 밭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포도밭 (
포도받
) • 포도밭이 (포도바치
) • 포도밭을 (포도바틀
) • 포도밭만 (포도반만
)
🌷 ㅍㄷㅂ: Initial sound 포도밭
-
ㅍㄷㅂ (
포도밭
)
: 포도를 심어 기르는 밭.
Danh từ
🌏 VƯỜN NHO: Vườn trồng cây nho. -
ㅍㄷㅂ (
피드백
)
: 증폭기나 자동 제어 등의 전기 회로에서, 출력의 일부를 입력에 되돌리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN NGƯỢC: Việc làm quay trở lại vào đầu vào một phần của đầu ra, trong đường dây điện của loa hay điều khiển tự động.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155)