🌟 포도밭 (葡萄 밭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포도밭 (
포도받
) • 포도밭이 (포도바치
) • 포도밭을 (포도바틀
) • 포도밭만 (포도반만
)
🌷 ㅍㄷㅂ: Initial sound 포도밭
-
ㅍㄷㅂ (
포도밭
)
: 포도를 심어 기르는 밭.
Danh từ
🌏 VƯỜN NHO: Vườn trồng cây nho. -
ㅍㄷㅂ (
피드백
)
: 증폭기나 자동 제어 등의 전기 회로에서, 출력의 일부를 입력에 되돌리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN NGƯỢC: Việc làm quay trở lại vào đầu vào một phần của đầu ra, trong đường dây điện của loa hay điều khiển tự động.
• Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15)