🌟 포도밭 (葡萄 밭)

Danh từ  

1. 포도를 심어 기르는 밭.

1. VƯỜN NHO: Vườn trồng cây nho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포도밭 주인.
    The vineyard owner.
  • 포도밭을 가꾸다.
    Plant a vineyard.
  • 포도밭을 일구다.
    Plant a vineyard.
  • 포도밭에 심다.
    Plant in a vineyard.
  • 포도밭에서 일하다.
    Work in a vineyard.
  • 포도밭에는 탐스러운 청포도가 주렁주렁 열려 있었다.
    The vineyard was full of covetous green grapes.
  • 승규는 여름 내내 아버지의 포도밭에서 포도 따는 일을 했다.
    Seung-gyu worked all summer in his father's vineyard.
  • 어제 친구들하고 포도밭을 지나가다 포도 서리를 했다면서?
    I heard you frosted grapes while passing by the vineyard with your friends yesterday.
    응. 그런데 결국 주인아저씨에게 들켜서 혼이 났어.
    Yes, but i was eventually caught and scolded by the owner.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포도밭 (포도받) 포도밭이 (포도바치) 포도밭을 (포도바틀) 포도밭만 (포도반만)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Chính trị (149)