🌟 포도밭 (葡萄 밭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포도밭 (
포도받
) • 포도밭이 (포도바치
) • 포도밭을 (포도바틀
) • 포도밭만 (포도반만
)
🌷 ㅍㄷㅂ: Initial sound 포도밭
-
ㅍㄷㅂ (
포도밭
)
: 포도를 심어 기르는 밭.
Danh từ
🌏 VƯỜN NHO: Vườn trồng cây nho. -
ㅍㄷㅂ (
피드백
)
: 증폭기나 자동 제어 등의 전기 회로에서, 출력의 일부를 입력에 되돌리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN NGƯỢC: Việc làm quay trở lại vào đầu vào một phần của đầu ra, trong đường dây điện của loa hay điều khiển tự động.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149)