🌟 애걸하다 (哀乞 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애걸하다 (
애걸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 애걸(哀乞): 바라는 것을 들어 달라고 간절하게 빎.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 애걸하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)