🌟 애걸하다 (哀乞 하다)

Động từ  

1. 바라는 것을 들어 달라고 간절하게 빌다.

1. VAN NÀI, CẦU KHẨN: Khẩn thiết cầu mong cho được điều mong ước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애걸하는 눈빛.
    Crying eyes.
  • Google translate 애걸하는 태도.
    An attitude of begging.
  • Google translate 목숨을 애걸하다.
    Pity for life.
  • Google translate 사랑을 애걸하다.
    Crying for love.
  • Google translate 용서를 애걸하다.
    Beg for forgiveness.
  • Google translate 나는 부모님께 애걸하여 처음으로 해외여행을 가게 되었다.
    I begged my parents to go abroad for the first time.
  • Google translate 비록 내가 먼저 잘못하긴 했지만 그렇다고 용서를 애걸하고 싶지는 않았다.
    Even though i was wrong first, i didn't want to beg for forgiveness.
  • Google translate 아무리 애걸해 봤자 소용없어.
    It's no use begging.
    Google translate 내가 이렇게 빌 테니까 제발 돈 좀 빌려줘.
    I'll beg you like this, so please lend me some money.

애걸하다: beg; implore,あいがんする【哀願する】,implorer, prier, supplier,pedir, suplicar, implorar, mendigar,يتسوّل,гуйх, царайчлах, хичээнгүйлэн гуйх,van nài, cầu khẩn,อ้อนวอน, ขอร้อง, วิงวอน,memohon, meminta dengan sangat,просить; молить,乞求,央求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애걸하다 (애걸하다)
📚 Từ phái sinh: 애걸(哀乞): 바라는 것을 들어 달라고 간절하게 빎.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)