🌟 망신시키다 (亡身 시키다)

Động từ  

1. 말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상되게 하다.

1. LÀM CHO MẤT MẶT, LÀM CHO XẤU HỔ, LÀM CHO NHỤC NHÃ: Ăn nói hay hành động sai nên làm cho thể diện hay danh dự bị tổn hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망신시킨 아들.
    A disgraced son.
  • Google translate 부모를 망신시키다.
    Disgrace one's parents.
  • Google translate 자식을 망신시키다.
    Humiliate one's child.
  • Google translate 자신을 망신시키다.
    Embarrass oneself.
  • Google translate 집안을 망신시키다.
    Disgrace the family.
  • Google translate 승규가 친구들 앞에서 나를 망신시키는 바람에 부끄러워서 혼났다.
    I was scolded for shame because seung-gyu humiliated me in front of my friends.
  • Google translate 나는 해외여행을 하는 동안에 나라 망신시키는 일을 하지 않으려고 노력했다.
    I tried not to humiliate the country while traveling abroad.
  • Google translate 둘째가 자꾸 사고를 쳐서 걱정이네요.
    I'm worried because my second child keeps getting into trouble.
    Google translate 집안 망신시키는 일 좀 제발 그만해야 할 텐데 말이에요.
    I'd really like to stop embarrassing my family.

망신시키다: bring dishonor to; put someone to shame,はじをかかせる【恥をかかせる】,humilier quelqu'un, déshonorer quelqu'un,deshonrar, mancillar,يُخجل,олны шившиг болгох,làm cho mất mặt, làm cho xấu hổ, làm cho nhục nhã,ทำให้ขายหน้า, ทำให้เสื่อมเสียชื่อเสียง, ทำให้อับอาย, ทำให้อัปยศอดสู, ทำให้เสียศักดิ์ศรี,memberikan aib, menjadi aib, mempermalukan, membuat hina,опозорить,使丢脸,使丢人,使出丑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망신시키다 (망신시키다)
📚 Từ phái sinh: 망신(亡身): 말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상됨.

💕Start 망신시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28)