🌟 망신시키다 (亡身 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망신시키다 (
망신시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 망신(亡身): 말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상됨.
🌷 ㅁㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 망신시키다
-
ㅁㅅㅅㅋㄷ (
망신시키다
)
: 말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO MẤT MẶT, LÀM CHO XẤU HỔ, LÀM CHO NHỤC NHÃ: Ăn nói hay hành động sai nên làm cho thể diện hay danh dự bị tổn hại.
• Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)