🌟 애원 (哀願)

Danh từ  

1. 요청이나 소원을 들어 달라고 애처롭게 사정하여 간절히 부탁함.

1. SỰ CẦU XIN, SỰ VAN NÀI: Việc nài nỉ thiết tha và nhờ vả khẩn khoản xin làm cho một điều mong muốn hay yêu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간곡한 애원.
    An earnest plea.
  • Google translate 간절한 애원.
    An earnest appeal.
  • Google translate 애원의 기도.
    Prayer of appeal.
  • Google translate 애원의 눈빛.
    The look of pleading.
  • Google translate 애원의 소리.
    Sound of pleading.
  • Google translate 애원의 손길.
    A touch of appeal.
  • Google translate 애원이 간절하다.
    Desperate.
  • Google translate 울면서 간절하게 애원을 하는 사람을 외면하는 것은 쉽지 않다.
    It is not easy to turn away from someone who cries and pleases earnestly.
  • Google translate 지수는 제발 한 번만 더 기회를 달라고 말하며 애원의 눈빛을 보냈다.
    Ji-su gave a look of appeal, saying, "please give me one more chance.".
  • Google translate 내가 그걸 한 번만 써 보면 안 될까?
    Can i just try it on?
    Google translate 아무리 애원을 해도 이건 하나밖에 없는 소중한 물건이라 안 돼. 미안해.
    No matter how much i beg, it's the only precious thing i can't. i'm sorry.

애원: plea; pleading; imploring,あいがん【哀願】,supplication, imploration,súplica, petición, ruego,تضرع,хичээнгүйлэн хүсэх, аминчлан гуйх, ихэд хүсэх,sự cầu xin, sự van nài,การขอร้อง, การร้องขอ, การอ้อนวอน, การวิงวอน,permohonan, permintaan,мольба,哀求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애원 (애원)
📚 Từ phái sinh: 애원하다(哀願하다): 요청이나 소원을 들어 달라고 애처롭게 사정하여 간절히 부탁하다.

🗣️ 애원 (哀願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8)