🌟 제발

☆☆   Phó từ  

1. 간절히 부탁하는데.

1. LÀM ƠN...: Nhờ vả một cách khẩn thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제발 제 말 좀 믿어 주세요.
    Please believe me.
  • 시험이 내일인데 이제 제발 공부 좀 해라.
    The exam is tomorrow, so please study now.
  • 나이가 찼으니 이제 제발 좀 결혼해라.
    You're old, so please get married now.
    갈 때 되면 제가 어련히 가려고요.
    I'll be there when it's time.
  • 면접은 잘 봤어요?
    How was your interview?
    모르겠어요, 제발 합격했으면 좋겠네요.
    I don't know, i wish i could pass.
  • 우리 같이 놀러 나가자, 응?
    Let's go out to play together, shall we?
    제발 나 좀 쉬게 내버려 둬.
    Please let me rest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제발 (제ː발)

🗣️ 제발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)