🌟 덤벙거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덤벙거리다 (
덤벙거리다
)
🌷 ㄷㅂㄱㄹㄷ: Initial sound 덤벙거리다
-
ㄷㅂㄱㄹㄷ (
덤벙거리다
)
: 침착하지 못하고 들떠서 자꾸 서두르거나 함부로 덤비다.
Động từ
🌏 NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh và bị kích động nên thường hay vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện.
• Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155)