🌟 덤벙거리다

Động từ  

1. 침착하지 못하고 들떠서 자꾸 서두르거나 함부로 덤비다.

1. NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh và bị kích động nên thường hay vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덤벙거리는 성격.
    A flirtatious personality.
  • 덤벙거리는 습관.
    A habit of flirting.
  • 덤벙거려 실수하다.
    To make a mistake by floundering.
  • 덤벙거리지 않다.
    Not floundering.
  • 매사에 덤벙거리다.
    Flirt with everything.
  • 승규는 매사에 덤벙거려서 실수를 저지르기가 일쑤이다.
    Seung-gyu often makes mistakes because he is clumsy in everything.
  • 엄마는 아이에게 제발 덤벙거리지 말고 침착하게 행동하라고 주의를 주었다.
    The mother warned the child not to flirt with her, but to behave calmly.
  • 덤벙거리지 말고 차분히 얘기해 줄래?
    Can you please talk calmly and not flirt?
    미안해. 내가 너무 급하게 얘기했구나.
    I'm sorry. i'm in a hurry.
Từ đồng nghĩa 덤벙대다: 침착하지 못하고 들떠서 자꾸 서두르거나 함부로 덤비다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덤벙거리다 (덤벙거리다)

💕Start 덤벙거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101)