🌟 덤벙거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덤벙거리다 (
덤벙거리다
)
🌷 ㄷㅂㄱㄹㄷ: Initial sound 덤벙거리다
-
ㄷㅂㄱㄹㄷ (
덤벙거리다
)
: 침착하지 못하고 들떠서 자꾸 서두르거나 함부로 덤비다.
Động từ
🌏 NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh và bị kích động nên thường hay vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101)