🌟 화급 (火急)

Danh từ  

1. 타오르는 불과 같이 매우 급함.

1. SỰ CẤP BÁCH: Sự gấp rút vô cùng như lửa bùng cháy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화급이 부르다.
    Call by express.
  • Google translate 화급을 다투다.
    Contend for urgency.
  • Google translate 화급을 요구하다.
    Demand express.
  • Google translate 화급을 요하다.
    Urgent.
  • Google translate 경찰들에게 범인을 잡는 것은 화급을 다투는 일이었다.
    Catching the criminal was a rush job for the police.
  • Google translate 의사는 화급을 요하는 환자를 살피기 위해 응급실로 달려왔다.
    The doctor rushed to the emergency room to look at patients in need of emergency.
  • Google translate 제발 이 일이 화급을 다투는 일이라는 것만 명심해 주시기 바랍니다.
    Please keep in mind that this is an urgent matter.
    Google translate 급한 일일수록 신중하게 결정해야 합니다.
    The more urgent it is, the more careful it is to decide.

화급: urgency; emergency,かきゅう【火急】,urgence, impératif,urgencia,استعجال,яаруу, сандруу, давчуу, бачим, тун бачим,sự cấp bách,ความฉุกเฉิน, ความเร่งด่วน, ความเร่งรีบ, ความกะทันหัน,persoalan mendesak, persoalan penting,крайняя необходимость; критические обстоятельства; критический момент,火急,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화급 (화ː급) 화급이 (화ː그비) 화급도 (화ː급또) 화급만 (화ː금만)
📚 Từ phái sinh: 화급하다(火急하다): 타오르는 불과 같이 매우 급하다. 화급히(火急히): 타오르는 불과 같이 매우 급하게.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19)