🌟 이골

Danh từ  

1. 매우 익숙해져서 몸에 밴 행동이나 버릇.

1. SỰ QUEN THUỘC: Thói quen hay hành động rất thạo nên quen thuộc với cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이골이 나다.
    Grow weary.
  • Google translate 이골이 생기다.
    Bottoms up.
  • Google translate 주부 십 년 차인 그녀는 집안일에는 이골이 났다.
    Ten years as a housewife, she has grown tired of housework.
  • Google translate 아버지의 전근이 많은 탓에 가족은 이사에는 이골이 났다.
    My father's so many transfers that my family is sick of moving.
  • Google translate 오늘도 야근이야? 정말 피곤하겠다.
    Are you working overtime again today? you must be really tired.
    Google translate 하루 이틀도 아니고 이제 이골이 나서 괜찮아.
    It's not a day or two, it's okay now that i'm sick.

이골: fixed habit,なれっこ【慣れっこ・馴れっこ】,,hábito,تعوّد,зуршил, хэвшил,sự quen thuộc,ความชำนาญ, ความเชี่ยวชาญ, ความคุ้นเคย, ความเคยชิน,kebiasaan,привычка,熟练,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이골 (이ː골)

📚 Annotation: 주로 '이골이 나다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Luật (42) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149)