🌟 살림하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살림하다 (
살림하다
)
📚 Từ phái sinh: • 살림: 한 가정을 이루어 살아가는 일., 가정 혹은 국가의 경제적 형편., 가정에서 쓰이…
🗣️ 살림하다 @ Ví dụ cụ thể
- 알뜰히 살림하다. [알뜰히]
- 칠칠하게 살림하다. [칠칠하다]
- 곤궁히 살림하다. [곤궁히 (困窮히)]
- 여물게 살림하다. [여물다]
- 여인네가 살림하다. [여인네 (女人네)]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 살림하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208)