🌟 살림하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살림하다 (
살림하다
)
📚 Từ phái sinh: • 살림: 한 가정을 이루어 살아가는 일., 가정 혹은 국가의 경제적 형편., 가정에서 쓰이…
🗣️ 살림하다 @ Ví dụ cụ thể
- 알뜰히 살림하다. [알뜰히]
- 칠칠하게 살림하다. [칠칠하다]
- 곤궁히 살림하다. [곤궁히 (困窮히)]
- 여물게 살림하다. [여물다]
- 여인네가 살림하다. [여인네 (女人네)]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 살림하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155)