🌟 살림하다

Động từ  

1. 한 가정을 이루어 살아가다.

1. LÀM CÔNG VIỆC NỘI TRỢ, LÀM VIỆC NHÀ: Tạo dựng một gia đình và sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살림하는 재미.
    Housekeeping fun.
  • 살림하는 주부.
    Housewife.
  • 가정에서 살림하다.
    Live in a family.
  • 결혼하여 살림하다.
    Marry and keep house.
  • 알뜰하게 살림하다.
    Frugally housekeeping.
  • 새색시는 요리를 하나씩 배우면서 살림하는 재미에 푹 빠졌다.
    Sae saxi fell in love with housekeeping, learning to cook one by one.
  • 그녀는 십 년 동안 살림하며 쌓은 요리 실력으로 요리 학원을 열었다.
    She opened a cooking academy with ten years of living cooking skills.
  • 살림하면서 새로운 일도 하기 시작했다며? 힘들지 않니?
    I heard you started doing new things while living. isn't it hard?
    피곤하긴 하지만 내가 하고 싶은 일을 하면서 보람을 느껴.
    Tired but rewarding doing what i want to do.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살림하다 (살림하다)
📚 Từ phái sinh: 살림: 한 가정을 이루어 살아가는 일., 가정 혹은 국가의 경제적 형편., 가정에서 쓰이…

🗣️ 살림하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155)