🌷 Initial sound: ㅎㄹㅅ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8

활력소 (活力素) : 살아 움직이는 힘이 되는 요소. Danh từ
🌏 NGUỒN SINH KHÍ, YẾU TỐ TẠO SINH LỰC: Yếu tố trở thành sức mạnh vận động và sống.

하락세 (下落勢) : 가격 등이 떨어지는 경향. Danh từ
🌏 XU THẾ GIẢM: Khuynh hướng giá cả giảm xuống.

혼란상 (混亂相) : 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 모양. Danh từ
🌏 CẢNH TƯỢNG HỖN LOẠN, QUANG CẢNH HỖN LOẠN, QUANH CẢNH LOẠN LẠC: Hình ảnh mọi sự vật trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.

훈련소 (訓鍊所) : 훈련을 하기 위해 시설 등을 갖춘 곳. 또는 그런 기관. Danh từ
🌏 CƠ SỞ HUẤN LUYỆN, TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN, TRƯỜNG HUẤN LUYỆN: Nơi trang bị cơ sở vật chất dành cho việc huấn luyện. Hoặc cơ quan như vậy.

한라산 (漢拏▽山) : 제주도 중앙에 있는 화산. 남한에서 가장 높은 산으로 정상에는 칼데라호인 백록담이 있다. 고도에 따라 다양한 식물이 자라며 경관이 수려하여 관광지로 유명하다. Danh từ
🌏 HALLASAN; NÚI HALLA: Núi lửa ở giữa đảo Jeju. Là ngọn núi cao nhất ở Nam Hàn, trên đỉnh núi có Baekrokdam là hồ hõm chảo miệng núi lửa. Tùy theo độ cao có nhiều loài thực vật đa dạng sinh sống, quanh cảnh tú lệ và nổi tiếng về du lịch.

훈련생 (訓鍊生) : 훈련을 받고 있는 학생. Danh từ
🌏 HỌC VIÊN: Học sinh đang được huấn luyện.

합리성 (合理性) : 논리나 이치에 알맞은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Tính chất hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

혼례식 (婚禮式) : 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식. Danh từ
🌏 LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.


:
Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151)