🌟 혼란상 (混亂相)

Danh từ  

1. 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 모양.

1. CẢNH TƯỢNG HỖN LOẠN, QUANG CẢNH HỖN LOẠN, QUANH CẢNH LOẠN LẠC: Hình ảnh mọi sự vật trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회의 혼란상.
    The chaos of society.
  • 경제적인 혼란상.
    Economic chaos.
  • 정치적인 혼란상.
    Political chaos.
  • 혼란상이 보이다.
    Show confusion.
  • 혼란상이 심하다.
    There's a lot of confusion.
  • 혼란상을 그리다.
    Draw a confused figure.
  • 혼란상을 담다.
    Embracing chaos.
  • 혼란상을 보다.
    See confusion.
  • 전쟁으로 인해 사회의 혼란상은 더욱 심해졌다.
    The chaos in society has been aggravated by the war.
  • 이번에 상을 받은 영화는 정치적인 혼란상을 그린 작품이다.
    The award-winning film is about a political mess.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼란상 (홀ː란상)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57)