🌟 혼비백산 (魂飛魄散)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼비백산 (
혼비백싼
)
📚 Từ phái sinh: • 혼비백산하다(魂飛魄散하다): 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻에서 나온 말로, 매우 놀라…
🌷 ㅎㅂㅂㅅ: Initial sound 혼비백산
-
ㅎㅂㅂㅅ (
혼비백산
)
: 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻으로, 매우 놀라서 정신을 잃음.
Danh từ
🌏 (SỰ) HỒN XIÊU PHÁCH LẠC, HỒN VÍA PHÁCH TÁN: Việc vô cùng hoảng hốt đến mức không còn biết gì nữa, giống như hồn vía bị tan tác mọi nơi.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155)