🌟 혼비백산 (魂飛魄散)

Danh từ  

1. 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻으로, 매우 놀라서 정신을 잃음.

1. (SỰ) HỒN XIÊU PHÁCH LẠC, HỒN VÍA PHÁCH TÁN: Việc vô cùng hoảng hốt đến mức không còn biết gì nữa, giống như hồn vía bị tan tác mọi nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼비백산이 되다.
    Be thrown into confusion.
  • Google translate 혼비백산으로 달아나다.
    Run away in confusion.
  • Google translate 혼비백산으로 도망가다.
    Flee to the hills of honbi.
  • Google translate 혼비백산으로 흩어지다.
    Be scattered in confusion.
  • Google translate 급작스러운 총소리에 사람들은 혼비백산이 되어 흩어졌다.
    The sudden sound of a gun shattered the people.
  • Google translate 무서운 할아버지가 혼내자 아이들은 혼비백산으로 달아났다.
    When the scary grandfather scolded them, the children ran away in confusion.

혼비백산: being scared to death; being frightened out of one's wits,びっくりぎょうてん【びっくり仰天】,stupéfaction, étonnement, surprise extrême,miedo a la muerte,خوف شديد,сүнс зайлах,(sự) hồn xiêu phách lạc, hồn vía phách tán,ขวัญกระเจิดกระเจิง, ขวัญหายกระเจิดกระเจิง,kucar-kacir, gempar,растерянность; потеря дара речи; ошеломлённость; испуг до смерти,魂飞魄散,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼비백산 (혼비백싼)
📚 Từ phái sinh: 혼비백산하다(魂飛魄散하다): 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻에서 나온 말로, 매우 놀라…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155)