🌟 혼담 (婚談)

Danh từ  

1. 결혼에 대해 오가는 말.

1. SỰ BÀN CHUYỆN HÔN NHÂN: Lời nói trao đổi về chuyện kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼담이 들어오다.
    A marriage comes in.
  • Google translate 혼담이 오가다.
    There's a marriage coming and going.
  • Google translate 혼담이 있다.
    There's a marriage.
  • Google translate 혼담이 진행되다.
    A marriage is under way.
  • Google translate 혼담을 거절하다.
    Refusing to marry.
  • Google translate 혼담을 깨다.
    Break a marriage.
  • Google translate 혼담을 넣다.
    Put in a marriage.
  • Google translate 혼담을 성사하다.
    Arrange a marriage.
  • Google translate 딸의 혼기가 차자 혼담이 많이 들어왔다.
    When my daughter's marriage came to an end, a lot of marriage came in.
  • Google translate 언니는 선을 본 지 얼마 되지 않아서 혼담이 성사되어 결혼 날짜를 잡게 되었다.
    It was not long after my sister had been in the public eye that the marriage was arranged and the date was set.

혼담: proposal of marriage; offer of marriage,えんだん【縁談】。けっこんばなし【結婚話】,pourparlers de mariage,propuesta de matrimonio, oferta de matrimonio,طلب للزواج,хурим хийх тухай яриа,sự bàn chuyện hôn nhân,คำสู่ขอ, การพูดสู่ขอ,(pembicaran tentang) pernikahan,,谈婚论嫁,谈论婚事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼담 (혼담)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)