🌟 혼잣말하다

Động từ  

1. 말을 들어 주는 사람이 없이 혼자서 말을 하다.

1. NÓI MỘT MÌNH, ĐỘC THOẠI: Nói một mình không có người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼잣말하는 버릇.
    The habit of talking to oneself.
  • Google translate 아이가 혼잣말하다.
    The child talks to himself.
  • Google translate 낮게 혼잣말하다.
    Speak to yourself low.
  • Google translate 조용히 혼잣말하다.
    Speak to yourself quietly.
  • Google translate 믿을 수 없다고 혼잣말하는 사내의 표정은 몹시 침통했다.
    The man's expression of telling himself he couldn't believe it was very somber.
  • Google translate 나는 어떻게 이런 일이 생길 수 있냐고 혼잣말하듯 중얼거렸다.
    I murmured to myself how this could happen.
  • Google translate 갑자기 고개를 치켜 든 언니는 허공에 대고 혼잣말하듯 입을 열었다.
    My sister, who suddenly raised her head, opened her mouth in the air as if she were talking to herself.

혼잣말하다: talk to oneself; mumble to oneself,ひとりごとをいう【独り言を言う】,monologuer,hablar con uno mismo, murmurar a uno mismo,يقول لنفسه، يحدّث نفسه، يكلّم نفسه,ганцаар ярих, өөрөө өөртэйгээ ярих, ганцаараа амандаа бувтнах,nói một mình, độc thoại,พูดคนเดียว, พูดอยู่คนเดียว,bergumam sendiri, menggerutu sendiri,говорить самому себе (с самим собой); произносить монолог,自言自语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼잣말하다 (혼잔말하다)
📚 Từ phái sinh: 혼잣말: 말을 들어 주는 사람이 없이 혼자서 하는 말.

🗣️ 혼잣말하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 혼잣말하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59)