🌟 혼잣말하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼잣말하다 (
혼잔말하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼잣말: 말을 들어 주는 사람이 없이 혼자서 하는 말.
🗣️ 혼잣말하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 혼잣말하다
-
ㅎㅈㅁㅎㄷ (
혼잣말하다
)
: 말을 들어 주는 사람이 없이 혼자서 말을 하다.
Động từ
🌏 NÓI MỘT MÌNH, ĐỘC THOẠI: Nói một mình không có người nghe.
• Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)