🌟 구상화하다 (具象化 하다)

Động từ  

1. 사물이나 예술 작품을 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되게 하다.

1. CỤ THỂ HÓA, HIỆN THỰC HÓA: Làm cho sự vật hay tác phẩm nghệ thuật được mang tính chất và hình thái nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생각을 구상화하다.
    Construct an idea.
  • Google translate 인물을 구상화하다.
    Embody a character.
  • Google translate 작품을 구상화하다.
    Embody a work.
  • Google translate 구체적으로 구상화하다.
    Specificly conceptualize.
  • Google translate 아름답게 구상화하다.
    To embody beautifully.
  • Google translate 나는 어릴 적 어머니께 들은 이야기를 소설로 구상화했다.
    I conceived the story i heard from my mother as a child into a novel.
  • Google translate 홍 작가는 사물을 객관적으로 잘 구상화하여 그리는 것으로 유명하다.
    Writer hong is famous for drawing things objectively well-conceived.
  • Google translate 실제로 신이 있다면 어떤 모습일까요?
    What would it look like if there was actually a god?
    Google translate 지금까지는 대개 인간의 모습으로 구상화해 왔지만 정확한 건 알 수 없어요.
    So far, it's mostly human-like, but i don't know exactly.
Từ đồng nghĩa 구체화하다(具體化하다): 비현실적이고 막연한 것을 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게…

구상화하다: concretize; reify,ぐしょうかする【具象化する】,concrétiser,materializar,يجسّم,дүрслэх,cụ thể hóa, hiện thực hóa,ทำให้เป็นรูปธรรม, ทำให้เป็นรูปร่าง,memerincikan, mewujudkan,облекать в конкретную (внешнюю) форму; воплощать; придавать материальную форму,具象化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구상화하다 (구상화하다)
📚 Từ phái sinh: 구상화(具象化): 사물이나 예술 작품을 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되게 함.

💕Start 구상화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Ngôn luận (36)