🌟 공산화하다 (共産化 하다)

Động từ  

1. 공산주의 사회가 되거나 되게 하다.

1. CỘNG SẢN HÓA: Trở thành hoặc làm cho trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공산화한 나라.
    A country communized.
  • 세계를 공산화하다.
    Communize the world.
  • 남한은 공산화한 북한과 이념의 골이 상당히 깊은 상태이다.
    South korea has a deep ideological bone with communist north korea.
  • 제이 차 세계 대전 이후 소련은 동유럽의 여러 나라를 공산화했다.
    After world war jay cha, the soviet union communized several countries in eastern europe.
  • 한국은 해방 이후 개인적으로 토지를 소유하는 것이 가능해졌습니다.
    After liberation, it became possible for korea to own land privately.
    그런 경제적 자유는 남한이 공산화하는 것을 막은 원인 중 하나입니다.
    Such economic freedom is one of the reasons that prevented south korea from communizing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산화하다 (공ː산화하다) 공산화하는 (공ː산화하는) 공산화하여 (공ː산화하여) 공산화해 (공ː산화해) 공산화하니 (공ː산화하니) 공산화합니다 (공ː산화함니다)
📚 Từ phái sinh: 공산화(共産化): 공산주의 사회가 되거나 되게 함.

💕Start 공산화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43)