🌟 급선회하다 (急旋回 하다)

Động từ  

1. 진로나 방향을 급하게 바꾸다. 또는 급히 돌다.

1. XOAY CHUYỂN GẤP, CHUYỂN ĐỔI GẤP: Thay đổi đường tiến hay phương hướng một cách gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여론이 급선회하다.
    Public opinion turns sharply.
  • 입장이 급선회하다.
    Stand in a sharp turn.
  • 정책이 급선회하다.
    The policy takes a sharp turn.
  • 진로가 급선회하다.
    The course turns sharply.
  • 항로가 급선회하다.
    The course turns sharply.
  • 오른쪽으로 급선회하다.
    Make a sharp turn to the right.
  • 우리 배는 함장이 급선회하라고 지시한 덕분에 가까스로 암초를 피할 수 있었다.
    Our ship managed to avoid the reef thanks to the captain's instructions to make a sharp turn.
  • 그는 이번 대회에 불참하겠다고 했다가 갑자기 참가하겠다고 입장을 급선회했다.
    He said he would not participate in the competition, but suddenly changed his position.
  • 기장님, 연료가 충분하지 않아 목적지의 공항까지 가기 어려울 것 같습니다.
    Sir, we don't have enough fuel to get to the airport at our destination.
    일단 더 가까운 공항 쪽으로 항로를 급선회해야겠군.
    We'll have to make a sharp turn to the nearest airport.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급선회하다 (급썬회하다) 급선회하다 (급썬훼하다)
📚 Từ phái sinh: 급선회(急旋回): 진로나 방향을 급하게 바꿈. 또는 급히 돎.

💕Start 급선회하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Thể thao (88)