🌟 극소 (極少)

Danh từ  

1. 아주 적음.

1. (SỰ) CỰC ÍT: Sự rất ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극소 분량.
    Very small amount.
  • Google translate 극소의 양.
    The smallest amount.
  • Google translate 극소로 만들다.
    Make to a minimum.
  • Google translate 극소에 불과하다.
    It's only minimal.
  • Google translate 우리나라 사람이 본 대회에서 입상한 일은 극소에 불과하다.
    Only a small number of korean people have won a prize in the main competition.
  • Google translate 이 향수는 농도가 진해서 극소의 양만 뿌려도 향기가 오래간다.
    This perfume has a strong concentration, so it has a long fragrance even if only the smallest amount is sprayed.
  • Google translate 이 약을 먹은 뒤에 나타나는 부작용은 없나요?
    Do you have any side effects after taking this medicine?
    Google translate 안전한 약이기 때문에 부작용이 생기는 것은 극소의 경우입니다.
    Because it is a safe drug, side effects are minimal.

극소: minimum,きょくしょう【極少】。きょくび【極微】,minimum, rareté,mínima,الأقلّ,туйлын бага,(sự) cực ít,น้อยมาก, น้อยที่สุด,,минимум,极少,极少数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극소 (극쏘)
📚 Từ phái sinh: 극소하다: 아주 작다., 아주 적다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53)