🌟 극찬하다 (極讚 하다)

Động từ  

1. 매우 칭찬하다.

1. KHEN CỰC KÌ: Khen rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극찬하는 기사.
    A highly praised article.
  • Google translate 극찬한 작품.
    A highly praised work.
  • Google translate 미모를 극찬하다.
    Extol beauty.
  • Google translate 실력을 극찬하다.
    Extol one's ability.
  • Google translate 승규는 유민을 훌륭한 동료라고 극찬했다.
    Seung-gyu praised yu-min as a great colleague.
  • Google translate 언론은 신인 가수의 노래와 춤 실력이 대단하다고 극찬했다.
    The media praised the new singer for his great singing and dancing skills.
  • Google translate 세계는 한국의 놀라운 경제 성장을 극찬하면서 그 비결을 배우려 했다.
    The world tried to learn the secret of korea's remarkable economic growth.

극찬하다: speak very highly of,げきさんする【激賛する】。げきしょうする【激賞する】,prodiguer des louanges à quelqu'un, louer quelqu'un avec enthousiasme,encomiar, encarecer, alabar,يمدح للغاية، ينوّه جدًّا,ихэд магтах,Khen cực kì,ชมเชยอย่างมาก, ให้การยกย่องอย่างมาก, ให้คำชมอย่างท่วมท้น,menyanjung,перехваливать,极力称赞,大加赞赏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극찬하다 (극찬하다)
📚 Từ phái sinh: 극찬(極讚): 매우 칭찬함. 또는 그런 칭찬.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)