🌟 극찬하다 (極讚 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극찬하다 (
극찬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 극찬(極讚): 매우 칭찬함. 또는 그런 칭찬.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 극찬하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)