🌟 극찬하다 (極讚 하다)

Động từ  

1. 매우 칭찬하다.

1. KHEN CỰC KÌ: Khen rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극찬하는 기사.
    A highly praised article.
  • 극찬한 작품.
    A highly praised work.
  • 미모를 극찬하다.
    Extol beauty.
  • 실력을 극찬하다.
    Extol one's ability.
  • 승규는 유민을 훌륭한 동료라고 극찬했다.
    Seung-gyu praised yu-min as a great colleague.
  • 언론은 신인 가수의 노래와 춤 실력이 대단하다고 극찬했다.
    The media praised the new singer for his great singing and dancing skills.
  • 세계는 한국의 놀라운 경제 성장을 극찬하면서 그 비결을 배우려 했다.
    The world tried to learn the secret of korea's remarkable economic growth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극찬하다 (극찬하다)
📚 Từ phái sinh: 극찬(極讚): 매우 칭찬함. 또는 그런 칭찬.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91)