🌟 극찬하다 (極讚 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극찬하다 (
극찬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 극찬(極讚): 매우 칭찬함. 또는 그런 칭찬.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 극찬하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91)