🌟 만유 (萬有)

Danh từ  

1. 우주에 있는 모든 것.

1. VẠN VẬT: Mọi thứ có trong vũ trụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만유의 근원.
    The source of the universal gravitation.
  • Google translate 만유의 중심.
    Center of universal gravitation.
  • Google translate 만유가 생겨나다.
    Man-yu is born.
  • Google translate 만유가 존재하다.
    There is universal milk.
  • Google translate 만유를 포함하다.
    Include universal milk.
  • Google translate 물리학은 만유가 작동하는 원리에 대한 의문과 궁금증을 토대로 발전해 왔다.
    Physics has developed based on questions and questions about the principle of universal operation.
  • Google translate 인간의 힘과 지혜가 위대하다 해도 온 우주 만유에 비한다면 극히 미미한 것에 불과하다.
    Even if the power and wisdom of man are great, it is only very insignificant for the whole universe.
Từ đồng nghĩa 만물(萬物): 세상에 있는 모든 것.

만유: universe; all things in universe,ばんゆう【万有】。ばんぶつ【万物】。ばんしょう【万象】,tous les êtres,universo entero, todas las existencias,,түмэн бодис,vạn vật,สรรพสิ่ง, สิ่งทั้งมวล, จักรวาล, ทั่วโลก,alam semesta, jagat raya,Всё творение; вся вселенная,宇宙万物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만유 (마ː뉴)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)