🌟 극히 (極 히)
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극히 (
그키
)
📚 Từ phái sinh: • 극(極): 더 이상 그 상태를 유지할 수 없는 마지막 단계., 전지에서 전류가 드나드는 …
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 극히 (極 히) @ Giải nghĩa
- 빙산의 일각 : 겉으로 드러난 부분은 극히 일부분에 지나지 않음.
🗣️ 극히 (極 히) @ Ví dụ cụ thể
- 인간의 힘과 지혜가 위대하다 해도 온 우주 만유에 비한다면 극히 미미한 것에 불과하다. [만유 (萬有)]
- 두 제품의 가격 차이는 크지만 성능의 차이는 극히 미소하다. [미소하다 (微小하다)]
- 경제 전망이 극히 어두운데도 언론에서는 꾸며낸 거짓 전망으로 사태의 심각성을 분칠해 버리고 있다. [분칠하다 (粉漆하다)]
- 지구라는 행성도 망연한 우주 속에는 극히 작은 먼지에 불과한 것이다. [망연하다 (茫然하다)]
- 그 지역은 워낙 사람이 살기 어려운 환경이어서 현지에 토착한 사람이 극히 드물었다. [토착하다 (土着하다)]
- 관광객들에게 허가된 관람 구역은 극히 일부분이었다. [허가되다 (許可되다)]
- 명절에 자동차가 이렇게 밀리지 않는 경우는 극히 이례적이다. [이례적 (異例的)]
- 극히 예외적 경우이긴 하지만 완치가 되기도 하니 희망을 잃지 마세요. [예외적 (例外的)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 극히
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)