🌟 맞수 (맞 手)

Danh từ  

1. 힘, 재주, 기량 등이 서로 비슷하여 우열을 가리기 어려운 상대.

1. NGƯỜI NGANG SỨC: Đối tượng với sức lực, tài cán, kĩ năng ngang nhau khó phân biệt hơn kém.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운명의 맞수.
    Fate's match.
  • Google translate 영원한 맞수.
    Eternal adversary.
  • Google translate 맞수 관계.
    Correspondence.
  • Google translate 맞수 대결.
    Counterfeit.
  • Google translate 맞수와의 경쟁.
    Competition with rivals.
  • Google translate 맞수가 되다.
    Compensate.
  • Google translate 맞수가 못 되다.
    Not equal.
  • Google translate 경기에서 맞수를 만나면 재미도 배가 되고 실력도 늘게 된다.
    Meeting an opponent in a game doubles your fun and improves your skills.
  • Google translate 맞수끼리 바둑을 두어 좀처럼 승부가 나지 않는 팽팽한 접전이 계속되었다.
    There was a tight match between the opponents who played baduk, which was hard to win.
  • Google translate 내가 형하고 싸워서 이길 수 있을까?
    Can i fight my brother and win?
    Google translate 형이 힘이 얼마나 센데. 맞수가 안 될걸.
    You're so strong. i don't think so.

맞수: match; rival,こうてきしゅ【好敵手】。ライバル。しゅくてき【宿敵】,rival difficile, adversaire redoutable,rival difícil,منافس,тэнцүү, эн тэнцүү,người ngang sức,ผู้ที่มีฝีมือทัดเทียมกัน, ฝีมือทัดเทียมกัน, คู่ปรับ, คู่สูสี,lawan (yang) seimbang,равные по силе партнёры (противники),对手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞수 (맏쑤)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Xem phim (105) Chào hỏi (17)