🌟 머릿결
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머릿결 (
머리껼
) • 머릿결 (머릳껼
)
🗣️ 머릿결 @ Ví dụ cụ thể
- 개털 같은 머릿결. [개털]
- 나는 머리카락이 개털이라서 부드러운 머릿결을 가진 사람이 제일 부러워. [개털]
- 탐스러운 머릿결. [탐스럽다 (貪스럽다)]
- 치렁치렁한 머릿결. [치렁치렁하다]
- 살랑살랑하는 머릿결. [살랑살랑하다]
- 나긋나긋한 머릿결. [나긋나긋하다]
- 나긋한 머릿결. [나긋하다]
- 찰랑이는 머릿결. [찰랑이다]
- 나는 당신의 찰랑이는 머릿결이 좋으니까 너무 짧게 자르지는 마. [찰랑이다]
- 내 머릿결 좀 좋아진 것 같지 않아? [찰랑하다]
- 반질거리는 머릿결. [반질거리다]
- 나도 너처럼 반질거리는 머릿결이 갖고 싶어. [반질거리다]
🌷 ㅁㄹㄱ: Initial sound 머릿결
-
ㅁㄹㄱ (
머릿결
)
: 머리카락의 결.
Danh từ
🌏 MÁI TÓC, LÀN TÓC: Làn của tóc. -
ㅁㄹㄱ (
무력감
)
: 힘이 없음을 알게 되어 드는 허탈하고 맥이 빠지는 것 같은 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT LỰC: Cảm giác biết mình không có sức lực nên thấy mệt mỏi và mất hết sinh khí.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151)