🌟 무력감 (無力感)

Danh từ  

1. 힘이 없음을 알게 되어 드는 허탈하고 맥이 빠지는 것 같은 느낌.

1. CẢM GIÁC BẤT LỰC: Cảm giác biết mình không có sức lực nên thấy mệt mỏi và mất hết sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무력감이 들다.
    Feel helpless.
  • Google translate 무력감이 밀려들다.
    The feeling of helplessness is surging in.
  • Google translate 무력감이 밀려오다.
    The feeling of helplessness is surging in.
  • Google translate 무력감이 생기다.
    Develop a feeling of helplessness.
  • Google translate 무력감을 극복하다.
    Overcome a feeling of helplessness.
  • Google translate 무력감을 느끼다.
    Feel helpless.
  • Google translate 무력감을 없애다.
    Remove the feeling of helplessness.
  • Google translate 무력감에 빠지다.
    Fell into helplessness.
  • Google translate 무력감에 시달리다.
    Suffer from a feeling of helplessness.
  • Google translate 무력감에서 벗어나다.
    Get out of helplessness.
  • Google translate 의지가 강한 형은 쉽게 무력감에 빠지지 않는다.
    A strong-willed brother does not easily fall into helplessness.
  • Google translate 이 사장은 계속되는 실수와 실패로 무력감을 느꼈다.
    Lee felt helpless with continuous mistakes and failures.
  • Google translate 회사가 점점 어려워지자 직원들은 헤어나기 힘든 무력감에 허덕이게 되었다.
    As the company became increasingly difficult, the employees became helpless.
  • Google translate 성적이 떨어지면 무력감에 시달리는 학생들이 많다고 해요.
    Many students suffer from helplessness when their grades drop.
    Google translate 성적이 전부가 아니라는 것을 학생들이 알아야 하는데 안타깝네요.
    Too bad the students know that grades aren't everything.

무력감: powerlessness; helplessness,むりょくかん【無力感】,sentiment d'impuissance,sentimiento de impotencia, sentimiento de debilidad,ضعف، قِلّة حيلة,цөхрөл,cảm giác bất lực,ความรู้สึกหมดกำลัง, ความรู้สึกหมดเรี่ยวแรง, ความรู้สึกอ่อนล้า, ความรู้สึกอ่อนเพลีย, ความรู้สึกอิดโรย,keputusasaan, kelemahan,чувство бессилия; чувство беспомощности,无力感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무력감 (무력깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70)