🌟 무력감 (無力感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무력감 (
무력깜
)
🌷 ㅁㄹㄱ: Initial sound 무력감
-
ㅁㄹㄱ (
머릿결
)
: 머리카락의 결.
Danh từ
🌏 MÁI TÓC, LÀN TÓC: Làn của tóc. -
ㅁㄹㄱ (
무력감
)
: 힘이 없음을 알게 되어 드는 허탈하고 맥이 빠지는 것 같은 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT LỰC: Cảm giác biết mình không có sức lực nên thấy mệt mỏi và mất hết sinh khí.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70)