🌟 무력감 (無力感)

Danh từ  

1. 힘이 없음을 알게 되어 드는 허탈하고 맥이 빠지는 것 같은 느낌.

1. CẢM GIÁC BẤT LỰC: Cảm giác biết mình không có sức lực nên thấy mệt mỏi và mất hết sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무력감이 들다.
    Feel helpless.
  • 무력감이 밀려들다.
    The feeling of helplessness is surging in.
  • 무력감이 밀려오다.
    The feeling of helplessness is surging in.
  • 무력감이 생기다.
    Develop a feeling of helplessness.
  • 무력감을 극복하다.
    Overcome a feeling of helplessness.
  • 무력감을 느끼다.
    Feel helpless.
  • 무력감을 없애다.
    Remove the feeling of helplessness.
  • 무력감에 빠지다.
    Fell into helplessness.
  • 무력감에 시달리다.
    Suffer from a feeling of helplessness.
  • 무력감에서 벗어나다.
    Get out of helplessness.
  • 의지가 강한 형은 쉽게 무력감에 빠지지 않는다.
    A strong-willed brother does not easily fall into helplessness.
  • 이 사장은 계속되는 실수와 실패로 무력감을 느꼈다.
    Lee felt helpless with continuous mistakes and failures.
  • 회사가 점점 어려워지자 직원들은 헤어나기 힘든 무력감에 허덕이게 되었다.
    As the company became increasingly difficult, the employees became helpless.
  • 성적이 떨어지면 무력감에 시달리는 학생들이 많다고 해요.
    Many students suffer from helplessness when their grades drop.
    성적이 전부가 아니라는 것을 학생들이 알아야 하는데 안타깝네요.
    Too bad the students know that grades aren't everything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무력감 (무력깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52)