🌟 소백산맥 (小白山脈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소백산맥 (
소ː백싼맥
) • 소백산맥이 (소ː백싼매기
) • 소백산맥도 (소ː백싼맥또
) • 소백산맥만 (소ː백싼맹만
)
🌷 ㅅㅂㅅㅁ: Initial sound 소백산맥
-
ㅅㅂㅅㅁ (
소백산맥
)
: 태백산맥의 태백산 부근에서 서남쪽으로 갈라져 나와 전라남도 남해안까지 이르는 산맥. 예로부터 교통의 장애가 되어 경상도와 전라도 사이에 기후 및 식생, 문화 등의 차이가 나타났다.
Danh từ
🌏 SOBAEKSANMAEK; DÃY NÚI SOBAEK, DÃY NÚI TIỂU BẠCH: Dãy núi bị chia cắt từ vùng phụ cận núi Taebaek của dãy núi Taebaek về phía Tây Nam đến tận bờ biển Nam Hải thuộc vùng Jeollanam-do, Hàn Quốc, từ thời xa xưa, do có sự trở ngại về giao thông nên khí hậu, sinh hoạt ẩm thực, văn hóa giữa vùng Gyeongsang-do và Jeolla-do có sự khác biệt.
• Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42)