🌟 정적 (靜的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정적 (
정쩍
)
🗣️ 정적 (靜的) @ Ví dụ cụ thể
- 한밤중의 정적. [한밤중 (한밤中)]
- 휘휘한 정적. [휘휘하다]
- 괴괴한 정적. [괴괴하다]
- 복도의 괴괴한 정적을 느끼는 순간 나는 등골이 오싹해졌다. [괴괴하다]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 정적
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Thể thao (88)