🌟 정적 (靜的)

  Định từ  

1. 멈춘 상태에 있는.

1. CÓ TÍNH TĨNH: Ở trạng thái dừng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정적 문명.
    Static civilization.
  • Google translate 정적 문화.
    Static culture.
  • Google translate 정적 분위기.
    Static atmosphere.
  • Google translate 정적 상태.
    Static.
  • Google translate 정적 자세.
    Static posture.
  • Google translate 정적 이미지.
    Static images.
  • Google translate 사람의 신체는 정적 균형뿐만 아니라 동적 균형도 중요하다.
    A person's body is important not only for static balance but also for dynamic balance.
  • Google translate 경제를 살리기 위해서는 임금이나 금리를 정적 수준으로 안정시켜야 한다.
    To revive the economy, wages or interest rates must be stabilized at a static level.
  • Google translate 이 그림에서 달은 고요함과 정적 분위기를, 바람은 움직임과 동적 분위기를 나타낸다.
    In this picture, the moon represents calm and static atmosphere, and the wind represents movement and dynamic atmosphere.
Từ trái nghĩa 동적(動的): 움직임이 있는. 또는 몸을 움직이는.

정적: quiet; calm; static,せいてき【静的】,(dét.) calme, tranquille, silencieux, peu dynamique,estático, inmóvil, inamovible, quieto,ساكن ، سكوتيّ,зогсонги байдалтай, идэвхигүй байдалтай, хөдөлгөөнгүй байдалтай,có tính tĩnh,ที่สงบนิ่ง, ที่เงียบสงบ, ที่อยู่นิ่ง, ที่ไม่เคลื่อนไหว,statis, diam,приостановленный; прекращённый; остановленный; статический; неподвижный,静的,静态的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정적 (정쩍)

🗣️ 정적 (靜的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Thể thao (88)