🌟 신세대적 (新世代的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신세대적 (
신세대적
)
📚 Từ phái sinh: • 신세대(新世代): 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대.
🌷 ㅅㅅㄷㅈ: Initial sound 신세대적
-
ㅅㅅㄷㅈ (
신세대적
)
: 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대와 같은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THẾ HỆ MỚI, TÍNH CHẤT THẾ HỆ TRẺ: Điều giống với thế hệ có cá tính rõ ràng và dễ dàng tiếp nhận những nét văn hóa mới. -
ㅅㅅㄷㅈ (
신세대적
)
: 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대와 같은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THẾ HỆ MỚI, MANG TÍNH THẾ HỆ TRẺ: Giống với thế hệ mà dễ dàng tiếp nhận văn hóa mới và có cá tính rõ ràng.
• Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)