🌟 신세대적 (新世代的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신세대적 (
신세대적
)
📚 Từ phái sinh: • 신세대(新世代): 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대.
🌷 ㅅㅅㄷㅈ: Initial sound 신세대적
-
ㅅㅅㄷㅈ (
신세대적
)
: 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대와 같은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THẾ HỆ MỚI, TÍNH CHẤT THẾ HỆ TRẺ: Điều giống với thế hệ có cá tính rõ ràng và dễ dàng tiếp nhận những nét văn hóa mới. -
ㅅㅅㄷㅈ (
신세대적
)
: 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대와 같은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THẾ HỆ MỚI, MANG TÍNH THẾ HỆ TRẺ: Giống với thế hệ mà dễ dàng tiếp nhận văn hóa mới và có cá tính rõ ràng.
• Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43)