🌟 신세대적 (新世代的)

Danh từ  

1. 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대와 같은 것.

1. TÍNH CHẤT THẾ HỆ MỚI, TÍNH CHẤT THẾ HỆ TRẺ: Điều giống với thế hệ có cá tính rõ ràng và dễ dàng tiếp nhận những nét văn hóa mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신세대적인 감각.
    A new generation of senses.
  • Google translate 신세대적인 문화.
    A new generation of culture.
  • Google translate 신세대적인 사고.
    A new generation of thinking.
  • Google translate 신세대적인 옷차림.
    A new generation of clothing.
  • Google translate 신세대적인 취향.
    A new generation of tastes.
  • Google translate 어머니는 젊어 보이기 위해 신세대적인 옷차림을 즐겨 하신다.
    My mother enjoys wearing new-generation clothes to look young.
  • Google translate 신세대적인 문화를 이해하지 못하는 아버지는 아들과 많은 갈등을 빚었다.
    A father who did not understand the new generation culture had many conflicts with his son.
  • Google translate 신세대적인 사고를 지닌 김 사장은 직원들이 청바지를 입고 근무하는 것을 허락했다.
    Kim, who has a new generation of thinking, allowed employees to work in jeans.
  • Google translate 선생님도 최신 가요를 즐겨 들으신대.
    The teacher likes to listen to the latest songs, too.
    Google translate 선생님께서 신세대적인 취향을 가지셨구나.
    You have a new generation taste.

신세대적: being of the new generation,しんせだいてき【新世代的】,(n.) nouvelle génération, caractéristiques de la nouvelle génération,nueva generación,شيء مثل الجيل الجديد,шинэ үеийнхэн,tính chất thế hệ mới, tính chất thế hệ trẻ,ที่เป็นรุ่นใหม่, ที่หัวใหม่, ที่หัวทันสมัย,(bersifat) generasi baru,,新一代的,新生代的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신세대적 (신세대적)
📚 Từ phái sinh: 신세대(新世代): 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43)