🌟 밀어닥치다

Động từ  

1. 여럿이 한꺼번에 마구 오다.

1. ÀO TỚI, ẬP ĐẾN: Nhiều đối tượng ào đến một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손님이 밀어닥치다.
    Guests rush in.
  • Google translate 팬들이 밀어닥치다.
    Fans rush in.
  • Google translate 집에 밀어닥치다.
    Push into the house.
  • Google translate 회사에 밀어닥치다.
    Push into the company.
  • Google translate 일제히 밀어닥치다.
    Push in unison.
  • Google translate 서양 문물이 밀어닥치면서 많은 외래어가 들어와 언어 생활에도 영향을 끼쳤다.
    Many foreign languages came in as western civilization rushed in, affecting language life as well.
  • Google translate 식당에 단체 손님들이 밀어닥치는 바람에 주인은 주문을 감당해 내느라 진땀을 뺐다.
    The restaurant was crowded with group guests, and the owner struggled to fill the order.
  • Google translate 갑자기 왜 공연이 중단됐어?
    Why was the performance suddenly interrupted?
    Google translate 흥분한 팬들이 갑자기 무대로 밀어닥쳤거든.
    Excited fans suddenly rushed to the stage.

밀어닥치다: rush in,おしよせる【押し寄せる】。おしかける【押し掛ける】,arriver à flots,precipitarse, lanzarse, invadir, afluir,يحتشد,цугларах, овоорох, дүүрэх,ào tới, ập đến,แห่กันมา, รวมกันมา,berbondong-bondong, membanjiri,Нахлынуть,蜂拥而至,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀어닥치다 (미러닥치다) 밀어닥치어 (미러닥치어미러닥치여) 밀어닥쳐 (미러닥처) 밀어닥치니 (미러닥치니)

🗣️ 밀어닥치다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 밀어닥치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)