🌟 밀어닥치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀어닥치다 (
미러닥치다
) • 밀어닥치어 (미러닥치어
미러닥치여
) 밀어닥쳐 (미러닥처
) • 밀어닥치니 (미러닥치니
)
🗣️ 밀어닥치다 @ Ví dụ cụ thể
- 해일이 밀어닥치다. [해일 (海溢)]
🌷 ㅁㅇㄷㅊㄷ: Initial sound 밀어닥치다
-
ㅁㅇㄷㅊㄷ (
밀어닥치다
)
: 여럿이 한꺼번에 마구 오다.
Động từ
🌏 ÀO TỚI, ẬP ĐẾN: Nhiều đối tượng ào đến một lượt. -
ㅁㅇㄷㅊㄷ (
몰아닥치다
)
: 사람들이 한꺼번에 갑자기 어떤 장소에 오다.
Động từ
🌏 ĐỔ XÔ, DỒN VỀ: Nhiều người đột ngột đến địa điểm nào đó cùng một lượt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)