🌟 밀어닥치다

Động từ  

1. 여럿이 한꺼번에 마구 오다.

1. ÀO TỚI, ẬP ĐẾN: Nhiều đối tượng ào đến một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손님이 밀어닥치다.
    Guests rush in.
  • 팬들이 밀어닥치다.
    Fans rush in.
  • 집에 밀어닥치다.
    Push into the house.
  • 회사에 밀어닥치다.
    Push into the company.
  • 일제히 밀어닥치다.
    Push in unison.
  • 서양 문물이 밀어닥치면서 많은 외래어가 들어와 언어 생활에도 영향을 끼쳤다.
    Many foreign languages came in as western civilization rushed in, affecting language life as well.
  • 식당에 단체 손님들이 밀어닥치는 바람에 주인은 주문을 감당해 내느라 진땀을 뺐다.
    The restaurant was crowded with group guests, and the owner struggled to fill the order.
  • 갑자기 왜 공연이 중단됐어?
    Why was the performance suddenly interrupted?
    흥분한 팬들이 갑자기 무대로 밀어닥쳤거든.
    Excited fans suddenly rushed to the stage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀어닥치다 (미러닥치다) 밀어닥치어 (미러닥치어미러닥치여) 밀어닥쳐 (미러닥처) 밀어닥치니 (미러닥치니)

🗣️ 밀어닥치다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 밀어닥치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67)