🌟 밀어닥치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀어닥치다 (
미러닥치다
) • 밀어닥치어 (미러닥치어
미러닥치여
) 밀어닥쳐 (미러닥처
) • 밀어닥치니 (미러닥치니
)
🗣️ 밀어닥치다 @ Ví dụ cụ thể
- 해일이 밀어닥치다. [해일 (海溢)]
🌷 ㅁㅇㄷㅊㄷ: Initial sound 밀어닥치다
-
ㅁㅇㄷㅊㄷ (
밀어닥치다
)
: 여럿이 한꺼번에 마구 오다.
Động từ
🌏 ÀO TỚI, ẬP ĐẾN: Nhiều đối tượng ào đến một lượt. -
ㅁㅇㄷㅊㄷ (
몰아닥치다
)
: 사람들이 한꺼번에 갑자기 어떤 장소에 오다.
Động từ
🌏 ĐỔ XÔ, DỒN VỀ: Nhiều người đột ngột đến địa điểm nào đó cùng một lượt.
• Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86)