🌟 밀집하다 (密集 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀집하다 (
밀찌파다
)
📚 Từ phái sinh: • 밀집(密集): 빈틈없이 빽빽하게 모임.
🗣️ 밀집하다 (密集 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 단독 주택이 밀집하다. [단독 주택 (單獨住宅)]
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 밀집하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86)